Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forlorn hope




forlorn+hope
[fə'lɔ:n'houp]
danh từ
việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm
hy vọng hão huyền
(quân sự) đội xung kích, đội cảm tử


/fə'lɔ:n'houp/

danh từ
việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm
hy vọng hão
(quân sự) đội xung kích, đội cảm t

Related search result for "forlorn hope"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.